🌷 Initial sound: ㄷㄹㅅㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
데릴사위
:
아내의 집에서 아내의 부모와 함께 사는 사위.
Danh từ
🌏 Ở RỂ: Chàng rể sống chung nhà với bố mẹ vợ ở nhà của vợ.
• Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48)