🌷 Initial sound: ㄷㅇㄱㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 3 ALL : 5

들어가다 : 밖에서 안으로 향하여 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI VÀO, BƯỚC VÀO: Đi theo hướng từ ngoài vào trong.

돌아가다 : 물체가 한 점을 중심으로 하여 원을 그리면서 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XOAY VÒNG, QUAY VÒNG: Vật thể lấy một điểm làm tâm di chuyển vẽ thành vòng tròn.

다음가다 : 표준으로 삼는 등급이나 차례의 바로 뒤에 가다. Động từ
🌏 ĐI TIẾP, XUỐNG TIẾP: Đi ngay sau thứ tự hoặc đẳng cấp được lấy làm tiêu chuẩn.

닫아걸다 : 밖에서 열지 못하도록 안에서 문이나 창문을 닫아 잠그다. Động từ
🌏 KHÓA TRONG, KHÓA TRÁI CỬA: Đóng và khóa cửa hay cửa sổ ở bên trong để không mở được từ bên ngoài.

들여가다 : 밖에서 안으로 가져가다. Động từ
🌏 CẦM VÀO, ĐEM VÀO: Mang từ bên ngoài vào trong.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)