🌟 다음가다

Động từ  

1. 표준으로 삼는 등급이나 차례의 바로 뒤에 가다.

1. ĐI TIẾP, XUỐNG TIẾP: Đi ngay sau thứ tự hoặc đẳng cấp được lấy làm tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음가는 실력자.
    Next up is a man of ability.
  • Google translate 다음가는 영향력.
    Next is influence.
  • Google translate 다음가는 위치.
    The next location.
  • Google translate 다음가라면 서러워하다.
    Feel sad if it comes next time.
  • Google translate 실력이 다음가다.
    Skill is next.
  • Google translate 부회장이라는 자리는 회장에 다음가는 위치의 지위였다.
    The position of vice-chairman was the position of position after the chairman.
  • Google translate 승규의 축구 실력은 팀 내에서 주장에 다음가는 정도이다.
    Seung-gyu's football skills are second only to the captain within the team.
  • Google translate 유민이는 공부로 다음가라면 서러울 만큼 늘 전교 일등을 하곤 했다.
    Yu-min used to be the top student in the whole school to the point where she felt sad about the next step.
  • Google translate 이 제품은 어때요?
    How's this product?
    Google translate 손님, 그건 저것보다 다음가는 품질의 제품이긴 하지만 나름 괜찮아요.
    Sir, it's a quality product next to that one, but it's pretty good.
Từ đồng nghĩa 버금가다: 많은 것 중 가장 뛰어난 것의 바로 뒤를 잇다.

다음가다: be second to,つぐ【次ぐ・亜ぐ】,prendre la deuxième place, se trouver en seconde position, venir après, venir à la suite de, se placer après,ser segundo,يحل بعد,шил дарах,đi tiếp, xuống tiếp,เป็นรอง, รอง,mengikuti, berikut, setelah,быть вторым; быть следующим; занимать следующую позицию,仅次于,亚于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다음가다 (다음가다) 다음가 () 다음가니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365)