🌷 Initial sound: ㄷㅈㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

등장시키다 (登場 시키다) : 사람을 무대 등에 나타나게 하다. Động từ
🌏 ĐƯA LÊN SÂN KHẤU: Làm cho người nào đó xuất hiện trên sân khấu.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)