🌷 Initial sound: ㄹㅋ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

라켓 (racket) : 배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구. Danh từ
🌏 CÁI VỢT: Dụng cụ để đánh quả bóng, quả cầu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng bàn.

랭킹 (ranking) : 어떤 분야에서의 순위나 서열. Danh từ
🌏 XẾP HẠNG: Thứ tự hay thứ bậc trong lĩnh vực nào đó.

로켓 (rocket) : 연료를 태워서 생기는 고압가스를 고속으로 내뿜고 그 반동으로 나아가는 장치. 또는 그런 힘을 이용한 비행 물체. Danh từ
🌏 TÊN LỬA: Thiết bị phụt ra với tốc độ cao, khí ga cao áp sinh ra do đốt nhiên liệu và bay ra bởi lực phản động đó. Hoặc vật thể bay dùng lực như vậy.

링크 (link) : 인터넷에서 지정한 파일이나 페이지로 이동할 수 있도록 홈페이지를 서로 연결하는 것. Danh từ
🌏 SỰ KẾT NỐI: Sự liên kết lẫn nhau giữa các trang web, để có thể di chuyển sang trang web hay file đã được mặc định trên mạng internet.

리콜 (recall) : 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검이나 수리, 또는 교환을 해 주는 제도. Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI (SẢN PHẨM): Chế độ mà theo đó khi một sản phẩm nào đó có khuyết điểm, nhà sản xuất thu gom lại sản phẩm đó để kiểm tra, sửa chữa hoặc đổi cho sản phẩm khác.

링크 (rink) : 아이스 스케이트나 롤러스케이트를 타거나 경기를 하는 실내 스케이트장. Danh từ
🌏 SÂN BĂNG TRONG NHÀ, SÂN TRƯỢT PATANH: Sân trượt trong nhà để chơi hoặc thi đấu trượt băng hay trượt patin.


:
Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52)