🌷 Initial sound: ㄹㅌ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

리터 (liter) : 주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LÍT: Đơn vị dung tích, chủ yếu đo lượng chất lỏng hay chất khí.

루트 (route) : 길이나 도로. Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG, TUYẾN ĐƯỜNG, CHẶNG ĐƯỜNG: Con đường hay đường xá.


:
Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191)