🌷 Initial sound: ㅂㄷㅁㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
배달민족
(배달 民族)
:
우리 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC TA: Dân tộc Hàn.
• Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91)