🌷 Initial sound: ㅂㄷㅁㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
배달민족
(배달 民族)
:
우리 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC TA: Dân tộc Hàn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)