🌷 Initial sound: ㅂㄷㅅㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
부동산업
(不動産業)
:
땅이나 집 등을 사고팔거나 빌리고 관리하는 일 등을 대신해 주는 사업.
Danh từ
🌏 NGHỀ BẤT ĐỘNG SẢN: Nghề làm thay việc mua bán hoặc cho thuê và quản lí nhà cửa hay đất đai...
• Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)