🌷 Initial sound: ㅂㅊㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
병치레하다
(病 치레하다)
:
병을 앓아 겪어 내다.
Động từ
🌏 MẮC BỆNH, BỊ BỆNH: Mắc và trải qua bệnh tật.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105)