🌷 Initial sound: ㅅㄱㄱㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
수건걸이
(手巾 걸이)
:
수건을 걸어 두는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI MÓC TREO KHĂN, CÁI GIÁ TREO KHĂN: Dụng cụ dùng để treo khăn.
•
선거 공약
(選擧公約)
:
선거 운동을 할 때에, 후보자가 시민들에게 제시하는 공적인 약속.
None
🌏 CÔNG ƯỚC TUYỂN CỬ (LỜI HỨA LÚC TUYỂN CỬ): Lời hứa chính thức mà ứng cử viên đưa ra với nhân dân khi vận động bầu cử.
• Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149)