🌷 Initial sound: ㅅㄹㅂㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
수력 발전
(水力發電)
:
물이 흐르거나 떨어질 때 발생하는 힘을 이용하여 전기를 일으키는 발전 방식.
None
🌏 THỦY ĐIỆN: Phương thức phát điện sử dụng lực sinh ra khi nước chảy hoặc rơi xuống để tạo ra điện.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)