🌷 Initial sound: ㅅㅁㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 10
•
스며들다
:
빛이나 기체, 액체 등이 틈새로 들어오거나 배어들어 퍼지다.
☆
Động từ
🌏 THẤM VÀO, LỌT VÀO: Ánh sáng, chất khí hay chất lỏng... lọt vào khe hở hoặc ngấm vào rồi lan tỏa.
•
사멸되다
(死滅 되다)
:
죽어서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ CHẾT ĐI, BỊ DIỆT VONG: Chết rồi biến mất.
•
설명되다
(說明 되다)
:
어떤 것이 남에게 알기 쉽게 풀어 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều nào đó được giải bày cho người khác dễ hiểu.
•
스멀대다
:
피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
Động từ
🌏 NHỘT NHẠT, NHỒN NHỘT: Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da.
•
선망되다
(羨望 되다)
:
부러워하는 대상이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHEN TỊ, ĐƯỢC THÈM MUỐN: Trở thành đối tượng (mà người khác) ghen tị.
•
수몰되다
(水沒 되다)
:
물속에 잠기다.
Động từ
🌏 BỊ NGẬP, BỊ LỤT: Bị chìm trong nước.
•
섬멸되다
(殲滅 되다)
:
모두 무찔러져 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU HỦY TOÀN BỘ: Tất cả đều bị phá hủy xóa sạch.
•
사면되다
(赦免 되다)
:
죄를 용서받아 벌을 받지 않게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁ MIỄN, ĐƯỢC ÂN XÁ, ĐƯỢC THA: Được thứ tội và không bị phạt.
•
소모되다
(消耗 되다)
:
쓰여 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU HAO, BỊ HAO PHÍ: Được dùng nên mất đi.
•
소멸되다
(消滅 되다)
:
사라져 없어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU DIỆT, BỊ DIỆT VONG: Biến mất trở nên không còn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)