🌷 Initial sound: ㅅㅉㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

살찌우다 : 몸에 살이 많아지게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO TĂNG CÂN, LÀM CHO MẬP LÊN, LÀM CHO BÉO LÊN: Làm cho thịt trên cơ thể nhiều lên.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)