🌷 Initial sound: ㅅㅉㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
살찌우다
:
몸에 살이 많아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TĂNG CÂN, LÀM CHO MẬP LÊN, LÀM CHO BÉO LÊN: Làm cho thịt trên cơ thể nhiều lên.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)