🌷 Initial sound: ㅅㅍㅊㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

스포츠맨 (sportsman) : 운동에 재능이 있거나 운동을 전문적으로 하는 사람. Danh từ
🌏 VẬN ĐỘNG VIÊN, CẦU THỦ: Người có năng khiếu thể thao hoặc hoạt động thể thao một cách chuyên nghiệp.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10)