🌷 Initial sound: ㅇㅅㄱㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

육상 경기 (陸上競技) : 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기. None
🌏 THI ĐẤU ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném...

인사 고과 (人事考課) : 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일. None
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty.

인신공격 (人身攻擊) : 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함. Danh từ
🌏 NÓI XẤU CÁ NHÂN: Việc nói xấu, vạch ra chuyện cá nhân của người khác.

위성 국가 (衛星國家) : 강대국의 정치, 경제, 군사 등의 영향을 매우 크게 받는 나라. None
🌏 QUỐC GIA VỆ TINH: Quốc gia chịu ảnh hưởng rất mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự của cường quốc.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365)