🌷 Initial sound: ㅇㅅㄱㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

육상 경기 (陸上競技) : 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기. None
🌏 THI ĐẤU ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném...

인사 고과 (人事考課) : 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일. None
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty.

인신공격 (人身攻擊) : 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함. Danh từ
🌏 NÓI XẤU CÁ NHÂN: Việc nói xấu, vạch ra chuyện cá nhân của người khác.

위성 국가 (衛星國家) : 강대국의 정치, 경제, 군사 등의 영향을 매우 크게 받는 나라. None
🌏 QUỐC GIA VỆ TINH: Quốc gia chịu ảnh hưởng rất mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự của cường quốc.


:
Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43)