🌷 Initial sound: ㅈㅅㅎㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
정상화되다
(正常化 되다)
:
정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÌNH THƯỜNG HÓA: Điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81)