🌷 Initial sound: ㅈㅇㅅㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

자연 숭배 (自然崇拜) : 특정한 자연 현상이나 자연물을 신과 같이 여겨 우러러 받드는 것. None
🌏 SÙNG BÁI TỰ NHIÊN: Việc coi hiện tượng tự nhiên hay vật thể tự nhiên đặc biệt như 'thần thánh' để tôn sùng, thờ phụng.


:
Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15)