🌷 Initial sound: ㅈㅎㄹㅊㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

줄행랑치다 : 피하여 도망치다. Động từ
🌏 TẨU THOÁT: Né tránh và đào tẩu.


:
Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Gọi món (132) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52)