🌷 Initial sound: ㅎㅊㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
호칭어
(呼稱語)
:
사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다.
☆
Danh từ
🌏 TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'...
•
현충일
(顯忠日)
:
나라를 위하여 목숨을 바친 군인과 경찰 등을 기리기 위해 정한 기념일. 6월 6일이다.
Danh từ
🌏 HYEONCHUNGIL; NGÀY LIỆT SĨ: Ngày 6 tháng 6 là ngày kỉ niệm được quy định để tưởng nhớ đến những quân nhân và cảnh sát đã hy sinh vì đất nước.
•
휠체어
(wheelchair)
:
몸이 불편하거나 다리를 마음대로 움직일 수 없는 사람이 앉은 채로 이동할 수 있도록 바퀴를 단 의자.
Danh từ
🌏 XE LĂN: Ghế có gắn bánh xe để người mà cơ thể bất tiện hoặc không thể dịch chuyển được chân theo ý mình ngồi vào đó và có thể di chuyển.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20)