📚 thể loại: VŨ KHÍ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 7
•
무기
(武器)
:
싸움을 할 때 적을 다치게 하거나 죽이기 위해 쓰는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 VŨ KHÍ: Dụng cụ dùng để giết hay làm bị thương kẻ thù khi đánh nhau.
•
총
(銃)
:
화약의 힘으로 총알을 발사하는 무기.
☆☆
Danh từ
🌏 SÚNG: Vũ khí mà bắn ra đạn bằng sức mạnh của thuốc súng.
• Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119)