💕 Start: 깎
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
깎다
:
칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질을 얇게 벗겨 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỌT: Dùng dụng cụ giống như dao để cắt đi một lớp mỏng của bề mặt đồ vật hay lớp vỏ của những thứ như trái cây.
•
깎아내리다
:
인격이나 권위 등을 헐뜯어서 낮아지게 하다.
Động từ
🌏 PHỈ BÁNG: Nói xấu để làm giảm nhân cách, quyền thế.
•
깎아지르다
:
산이나 절벽 등이 잘라 놓은 것처럼 높고 반듯하게 솟아있다.
Tính từ
🌏 THẲNG ĐỨNG, DỐC: Núi hay vách đá vv....mọc lên một cách sừng sững và phẳng như được xẻ dọc.
•
깎은 밤 같다
:
젊은 남자의 차려 입은 모습이 단정하고 말끔하며 깨끗하다.
🌏 (NHƯ HẠT DẺ ĐÃ GỌT): Bộ dạng ăn mặc tươm tất, sạch sẽ và đứng đắn của người đàn ông trẻ.
•
깎이다
:
칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질이 얇게 벗겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌT: Lớp vỏ của hoa quả hay bề mặt của đồ vật được lột mỏng ra bằng những dụng cụ như dao.
• Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48)