💕 Start: 멸
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 15
•
멸치
:
몸은 13 센티미터 정도에 등은 검푸르고 배는 은백색이며 주로 말리거나 젓을 담가 먹는 바닷물고기.
☆☆
Danh từ
🌏 CON CÁ CƠM: Một loại cá nước biển được ướp muối hay làm khô để ăn, bụng màu trắng bạc và lưng màu xanh đen dài khoảng 13cm.
•
멸망
(滅亡)
:
망하여 없어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỆT VONG: Sự sụp đổ và mất đi.
•
멸종
(滅種)
:
생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT CHỦNG: Việc một loài sinh vật mất đi hoàn toàn khỏi trái đất.
•
멸균
(滅菌)
:
약품이나 열 등을 이용하여 세균을 죽여 없앰.
Danh từ
🌏 SỰ DIỆT KHUẨN: Sự tiêu diệt vi khuẩn bằng cách dùng thuốc hay nhiệt độ.
•
멸망되다
(滅亡 되다)
:
망하여 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ DIỆT VONG: Bị sụp đổ và mất đi.
•
멸망시키다
(滅亡 시키다)
:
망하여 없어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO DIỆT VONG, GÂY DIỆT VONG: Làm cho sụp đổ và mất đi.
•
멸망하다
(滅亡 하다)
:
망하여 없어지다.
Động từ
🌏 DIỆT VONG: Sụp đổ và mất đi.
•
멸시
(蔑視)
:
다른 사람을 얕보거나 하찮게 여겨 무시함.
Danh từ
🌏 SỰ MIỆT THỊ: Sự xem thường hay coi nhẹ người khác.
•
멸시당하다
(蔑視當 하다)
:
얕보이거나 하찮게 여겨져 무시당하다.
Động từ
🌏 BỊ MIỆT THỊ: Bị coi rẻ hoặc coi không ra gì nên bị coi thường.
•
멸시하다
(蔑視 하다)
:
다른 사람을 얕보거나 하찮게 여겨 무시하다.
Động từ
🌏 MIỆT THỊ: Xem thường hay khinh khi người khác.
•
멸종되다
(滅種 되다)
:
생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TUYỆT CHỦNG: Một loài sinh vật hoàn toàn biến mất khỏi trái đất.
•
멸종하다
(滅種 하다)
:
생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어지다. 또는 생물의 한 종류를 지구상에서 완전히 없애다.
Động từ
🌏 TUYỆT CHỦNG, LÀM TUYỆT CHỦNG: Một loài sinh vật hoàn toàn biến mất khỏi trái đất. Hoặc làm cho một loài sinh vật hoàn toàn biến mất khỏi trái đất.
•
멸치젓
:
멸치를 소금에 짜게 절여 발효시킨 음식.
Danh từ
🌏 MYEOLCHIJEOT; NƯỚC MẮM CÁ CƠM: Loại thực phẩm làm bằng cá cơm ướp muối thật mặn rồi ủ lên men.
•
멸치조림
:
멸치에 양념한 국물을 넣고 국물이 거의 없어질 때까지 끓여서 만든 반찬.
Danh từ
🌏 MYEOLCHIJORIM; MÓN CÁ CƠM KHO: Món ăn làm bằng cách cho nước có ướp gia vị vào cá cơm, rồi kho cho đến khi gần cạn nước.
•
멸하다
(滅 하다)
:
망하여 모두 없어지다. 또는 망하여 모두 없어지게 하다.
Động từ
🌏 TIÊU DIỆT, DIỆT VONG: Sụp đổ và biến mất. Hoặc làm cho sụp đổ và biến mất.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197)