💕 Start: 무겁

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

무겁 : 무게가 많이 나가다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NẶNG: Có trọng lượng nhiều.

무겁- : (무겁고, 무겁습니다)→ 무겁다 None
🌏


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sở thích (103) Du lịch (98) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59)