💕 Start: 무겁
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
무겁다
:
무게가 많이 나가다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NẶNG: Có trọng lượng nhiều.
•
무겁-
:
(무겁고, 무겁습니다)→ 무겁다
None
🌏
• Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119)