💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 7 ALL : 9

: 음악이나 규칙적인 박자에 맞춰 몸을 움직이는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NHẢY MÚA: Việc chuyển động cơ thể theo điệu nhịp nhàng có quy tắc hoặc điệu nhạc.

추다 : 음악이나 규칙적인 박자에 맞추어 몸을 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MÚA: Chuyển động cơ thể theo nhịp điệu có quy tắc nhất định hay theo điệu nhạc.

곡 (춤 曲) : 춤을 출 때에 맞추어 추도록 연주하는 곡. Danh từ
🌏 BẢN NHẠC NHẢY: Bản nhạc mà được biểu diễn sao cho khớp với điệu nhảy.

: 춤을 즐겨 추는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHIÊU VŨ: Người yêu thích khiêu vũ.

바람 : 춤에 몹시 빠짐. Danh từ
🌏 LÀN GIÓ KHIÊU VŨ, SỰ YÊU THÍCH KHIÊU VŨ: Việc rất say mê khiêu vũ.

사위 : 민속 무용에서, 춤의 기본이 되는 낱낱의 일정한 동작. Danh từ
🌏 CHUMSAWUY, ĐỘNG TÁC MÚA: Động tác nhất định trở thành cơ bản của múa trong bài múa dân tộc của Hàn Quốc.

추- : (춤추고, 춤추는데, 춤추니, 춤추면, 춤추는, 춤춘, 춤출, 춤춥니다)→ 춤추다 None
🌏

춰- : (춤춰, 춤춰서, 춤췄다, 춤춰라)→ 춤추다 None
🌏

판 : 춤을 추는 자리. Danh từ
🌏 SÂN NHẢY MÚA, SÂN KHIÊU VŨ: Nơi nhảy múa.


:
Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226)