💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

: 남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÚP, GIÚP ĐỠ: Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm.

- : (돕고, 돕는데, 돕습니다)→ 돕다 None
🌏


:
Sở thích (103) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20)