💕 Start: 몇
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 4
•
몇
:
많지 않은 막연한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MẤY: Số chung chung và không nhiều.
•
몇
:
그다지 많지 않은 얼마만큼의 막연한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MẤY, VÀI: Số chung chung ở mức không nhiều.
•
몇몇
:
(강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT VÀI, MANG TÍNH MỘT SỐ, MANG TÍNH DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Thuộc về số chung chung và không nhiều.
•
몇몇
:
(강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT VÀI, MỘT SỐ, DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Số bất định không nhiều.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86)