💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

: 선이나 경계를 넘어선 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA NGOÀI: Phía vượt qua đường thẳng hay ranh giới.

: '그것을 제외하고는', '그것 말고는'의 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NGOÀI, CHỈ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'ngoại trừ điều đó ra', 'ngoài điều đó'.


:
Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53)