💕 Start: 밖
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
밖
:
선이나 경계를 넘어선 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA NGOÀI: Phía vượt qua đường thẳng hay ranh giới.
•
밖에
:
'그것을 제외하고는', '그것 말고는'의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NGOÀI, CHỈ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'ngoại trừ điều đó ra', 'ngoài điều đó'.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97)