💕 Start: 밖
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
밖
:
선이나 경계를 넘어선 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA NGOÀI: Phía vượt qua đường thẳng hay ranh giới.
•
밖에
:
'그것을 제외하고는', '그것 말고는'의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NGOÀI, CHỈ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'ngoại trừ điều đó ra', 'ngoài điều đó'.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11)