💕 Start: 짝
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 21
•
짝
:
함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CẶP, MỘT ĐÔI, MỘT CHIẾC , MỘT NGƯỜI CỦA MỘT ĐÔI: Sự tạo thành một đôi bạn hay một cặp phù hợp với nhau. Hay một trong cặp đôi đó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20)