💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 8 ALL : 13

기다 : 끓는 기름에 넣어서 부풀게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RÁN, CHIÊN: Thả vào dầu đang sôi làm cho phồng ra.

: 생선이나 고기, 야채 등을 밀가루에 묻혀서 기름에 튀긴 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÓN RÁN, MÓN CHIÊN: Tẩm cá hay thịt, rau... với bột rồi rán bằng dầu.

기다 : 힘을 모았다가 갑자기 탁 놓아서 뻗거나 튀게 하다. Động từ
🌏 GẢY, NHỔ, BUÔNG, BẬT, NHẢ: Dồn sức lại rồi bỗng nhiên thả lỏng, duỗi ra hoặc làm cho bắn ra.

: 용수철이나 공과 같은 물체가 솟아오르다. Động từ
🌏 NHẢY LÊN, TÂNG LÊN, VỌT LÊN: Vật thể như quả bóng hoặc vật co dãn bật lên.

어나오다 : 겉으로 툭 내밀어져 나오다. Động từ
🌏 BẮN RA, VỌT RA, TUÔN RA: Bị đẩy mạnh ra bên ngoài.

각 : 다시마나 대나무의 어린싹 등을 잘라 기름에 튀긴 반찬. Danh từ
🌏 TWIGAK: Đồ ăn được chế biến từ tảo bẹ hoặc măng cắt ra rồi chiên với dầu ăn.

겨- : (튀겨, 튀겨서, 튀겼다, 튀겨라)→ 튀기다 1, 튀기다 2 None
🌏

기 : 종이 다른 두 동물 사이에서 태어난 동물. Danh từ
🌏 CON VẬT LAI TẠO: Động vật được sinh ra từ hai loài động vật khác nhau.

기- : (튀기고, 튀기는데, 튀기니, 튀기면, 튀기는, 튀긴, 튀길, 튀깁니다)→ 튀기다 1, 튀기다 2 None
🌏

김옷 : 녹말가루나 밀가루로 입힌 튀김의 겉 부분. Danh từ
🌏 LỚP VỎ RÁN: Phần bên ngoài của món rán được bọc bằng tinh bột hoặc bột mì.

니지 (Tunisie) : 북아프리카 지중해 연안에 있는 나라. 국토의 약 절반 정도는 사하라 사막에 속해 있으며 주민 대부분은 이슬람교도이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 튀니스이다. Danh từ
🌏 TUNISIA: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải Bắc Phi. Khoảng phân nửa lãnh thổ thuộc sa mạc Sahara, phần lớn người dân theo đạo Hồi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Tunis.

어나오- : (튀어나오고, 튀어나오는데, 튀어나오니, 튀어나오면, 튀어나오는, 튀어나온, 튀어나올, 튀어나옵니다)→ 튀어나오다 None
🌏

어나와- : (튀어나와, 튀어나와서, 튀어나왔다, 튀어나와라)→ 튀어나오다 None
🌏


:
Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160)