💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

스 (fax) : 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치. Danh từ
🌏 FAX, MÁY FAX: Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy.

(pack) : 밀가루, 달걀, 황토 등에 각종 약품이나 영양제, 과일 등을 반죽해서 얼굴 등에 바르거나 붙이는 미용법. 또는 그런 화장품. Danh từ
🌏 SỰ ĐẮP MẶT; MẶT NẠ DƯỠNG DA: Cách làm đẹp bằng cách nhào hoa quả, chất dinh dưỡng hay dược phẩm vào bột mì, trứng gà, đất vàng... rồi đắp hay bôi lên mặt... Hoặc mĩ phẩm như vậy.

시밀리 (facsimile) : 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치. Danh từ
🌏 FAX, MÁY FAX: Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105)