📚 thể loại: SỬ DỤNG CƠ QUAN CÔNG CỘNG (THƯ VIỆN)
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 ALL : 6
•
약
(藥)
:
병이나 상처 등을 낫게 하거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC: Chất để uống, bôi hoặc tiêm nhằm làm thuyên giảm hoặc phòng chống bệnh tật hay vết thương...
•
바르다
:
종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÁN: Bôi keo lên giấy... và dán đều bề mặt của vật thể khác.
•
약사
(藥師)
:
약을 조제하고 파는 일 등을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC SĨ: Người chuyên làm công việc như chế tạo và bán thuốc.
•
소화제
(消化劑)
:
소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt.
•
감기약
(感氣藥)
:
감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm.
•
약국
(藥局)
:
약사가 약을 만들거나 파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THUỐC, TIỆM THUỐC: Nơi dược sĩ làm hay bán các loại thuốc.
• Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92)