🌟 늘어나-
📚 Variant: • 늘어나고 • 늘어나는데 • 늘어나 • 늘어나서 • 늘어나니 • 늘어나면 • 늘어난 • 늘어나는 • 늘어날 • 늘어납니다 • 늘어났다 • 늘어나라
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)