🌟 공활하다 (空豁 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공활하다 (
공활하다
) • 공활한 (공활한
) • 공활하여 (공활하여
) 공활해 (공활해
) • 공활하니 (공활하니
) • 공활합니다 (공활함니다
)
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 공활하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138)