🌟 격화하다 (激化 하다)

Động từ  

1. 감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세지다.

1. GAY GẮT, QUÁ KHÍCH, NÓNG BỎNG: Tình cảm hoặc hành động trở nên mãnh liệt và dữ dội quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈등을 격화하다.
    Intensify the conflict.
  • Google translate 감정이 격화하다.
    Emotions intensify.
  • Google translate 시위가 격화하다.
    Demonstrations intensify.
  • Google translate 더욱 격화하다.
    More intensified.
  • Google translate 점점 격화하다.
    Becoming more and more intense.
  • Google translate 승규와 지수가 싸운 뒤 갈등이 풀리기는커녕 점점 격화하고 있어 걱정이 된다.
    After seung-gyu and ji-su fought, the conflict is getting worse rather than resolved.
  • Google translate 경기가 과열되자 팬들 간의 충돌이 점점 격화하여 경찰이 동원되기에 이르렀다.
    As the game heats up, clashes between fans have intensified, leading to police mobilization.

격화하다: intensify; aggravate,げきかする・げっかする【激化する】,s'aviver, s'intensifier, s'échauffer, s'aggraver, être exaspéré,arreciarse,يستشيط غضبًا,ширүүсэх, даамжрах, гаарах,gay gắt, quá khích, nóng bỏng,หุนหัน, พลุ่งพล่าน, รุนแรง, ท่วมท้น, อัดแน่น, หนักแน่น,sengit, buruk, mendalam, dalam,обостряться; усиливаться; усугубляться,激化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격화하다 (겨콰하다) 격화하는 (겨콰하는) 격화하여 (겨콰하여) 격화해 (겨콰해) 격화하니 (겨콰하니) 격화합니다 (겨콰함니다)
📚 Từ phái sinh: 격화(激化): 감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82)