🌟 격화하다 (激化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격화하다 (
겨콰하다
) • 격화하는 (겨콰하는
) • 격화하여 (겨콰하여
) 격화해 (겨콰해
) • 격화하니 (겨콰하니
) • 격화합니다 (겨콰함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격화(激化): 감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세짐.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 격화하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82)