🌟 빼꼼히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빼꼼히 (
빼꼼히
)
🗣️ 빼꼼히 @ Ví dụ cụ thể
- 유민은 열린 방문으로 얼굴을 빼꼼히 내밀었다. [방문 (房門)]
🌷 ㅃㄲㅎ: Initial sound 빼꼼히
-
ㅃㄲㅎ (
빠끔히
)
: 작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỖ CHỖ, MỘT CÁCH SÂU HOẮM: Hình ảnh lỗ nhỏ hay kẽ hở… xuất hiện sâu và rõ. -
ㅃㄲㅎ (
빼꼼히
)
: 작은 구멍이나 틈이 분명하게 나 있는 모양.
Phó từ
🌏 HE HÉ: Hình ảnh lỗ nhỏ hay khe hở hiện rõ.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)