🌟 중화하다 (中和 하다)

Động từ  

1. 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃거나 그 중간의 성질을 띠게 하다.

1. DUNG HOÀ, SỰ TRIỆT TIÊU: Trộn lẫn hai cái có tính chất khác nhau rồi làm mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중화한 문화.
    A neutralized culture.
  • Google translate 대립을 중화하다.
    Neutralize confrontation.
  • Google translate 색채를 중화하다.
    Neutralize color.
  • Google translate 생각을 중화하다.
    Neutralize thoughts.
  • Google translate 주장을 중화하다.
    Neutralize the argument.
  • Google translate 맛이 부드러운 요구르트는 카레의 강한 향을 중화해 주었다.
    Soft-tasting yogurt neutralized the strong aroma of curry.
  • Google translate 국무총리는 대통령에 대한 정치적 불만을 중화하는 역할을 한다.
    The prime minister plays a role in neutralizing political discontent with the president.
  • Google translate 김 교수는 다른 견해를 제시하여 이제까지 자신이 내세웠던 주장을 중화하는 듯했다.
    Professor kim seemed to neutralize the arguments he had put forward so far by offering different views.

중화하다: neutralize,ちゅうわさせる【中和させる】,se fusionner, se neutraliser,neutralizar,يعدل,саармагжих, саармагжуулах,dung hoà, sự triệt tiêu,ทำให้เป็นกลาง,ternetralisir, diimbangi, mengimbangi, menetralisir,нейтрализовывать,融合,折中,

3. 산과 염기성 물질이 반응하여 서로의 성질을 잃다.

3. TRUNG HOÀ, PHẢN ỨNG TRUNG HOÀ: Phản ứng kiềm với acid và làm mất đi tính chất của nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중화하는 실험.
    A neutralizing experiment.
  • Google translate 독을 중화하다.
    Neutralize poison.
  • Google translate 산을 중화하다.
    Neutralize acid.
  • Google translate 염기를 중화하다.
    Neutralize the base.
  • Google translate 빠르게 중화하다.
    To neutralize rapidly.
  • Google translate 이 약은 위액의 위산을 중화하는 데 사용된다.
    This medicine is used to neutralize gastric acid in gastric fluid.
  • Google translate 침은 충치를 일으키는 세균이 만들어 내는 산을 중화해 준다.
    Saliva neutralizes the acid produced by the germs that cause cavities.
  • Google translate 채소는 알칼리성 식품이라 우리 몸에 쌓인 산을 중화한대.
    Vegetables are alkaline foods that neutralize acids in our bodies.
    Google translate 앞으로 채소를 많이 먹어야 되겠네.
    We'll have to eat a lot of vegetables from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중화하다 (중화하다)
📚 Từ phái sinh: 중화(中和): 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃거나 그 중간의 성질을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159)