🌟 중화하다 (中和 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중화하다 (
중화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중화(中和): 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃거나 그 중간의 성질을 …
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)