🌟 폭격하다 (爆擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭격하다 (
폭껴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 폭격(爆擊): 비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하는 일.
🗣️ 폭격하다 (爆擊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무차별하게 폭격하다. [무차별하다 (無差別하다)]
- 군용기를 폭격하다. [군용기 (軍用機)]
- 무기고를 폭격하다. [무기고 (武器庫)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 폭격하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19)