🌟 화물칸 (貨物 칸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화물칸 (
화ː물칸
)
🌷 ㅎㅁㅋ: Initial sound 화물칸
-
ㅎㅁㅋ (
화물칸
)
: 짐을 싣는 칸.
Danh từ
🌏 TOA CHỞ HÀNG, KHOANG CHỨA HÀNH LÝ, NGĂN ĐỂ ĐỒ: Ngăn xếp chứa hành lý.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)