🌟 물컹대다

Động từ  

1. 뭉그러질 정도로 물렁한 느낌이 들다.

1. MỀM NHŨN, CHÍN RỤC: Có cảm giác mềm nhũn đến mức sắp tan ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물컹대는 감촉.
    Smoothness.
  • Google translate 물컹대는 느낌.
    A squishy feeling.
  • Google translate 물컹대는 식감.
    Smooth texture.
  • Google translate 시금치가 물컹대다.
    Spinach is squishy.
  • Google translate 젤리가 물컹대다.
    Jelly is squishy.
  • Google translate 나는 물컹대는 젤리를 한 숟가락 떠먹었다.
    I had a spoonful of squashy jelly.
  • Google translate 어머니의 가슴은 물컹대고 보드랍게 느껴졌다.
    Mother's breast felt soft and soft.
  • Google translate 가지를 너무 푹 삶은 모양이에요.
    You must have boiled the eggplant too much.
    Google translate 괜찮아요, 조금 물컹대지만 먹을 만해요.
    It's okay, it's a little squishy, but it's edible.
Từ đồng nghĩa 물컹거리다: 뭉그러질 정도로 물렁한 느낌이 들다.

물컹대다: be squishy; be mushy,ぶよぶよする,être mou, être flasque, être mollasse,ablandarse, suavizarse, emblandecerse, reblandecerse,يلين,зөөлөн, бамбалзсан,mềm nhũn, chín rục,รู้สึกนิ่ม, รู้สึกนุ่ม,lembek, lunak,мягкий,稀软,软乎乎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물컹대다 (물컹대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47)