🔍
Search:
BƯNG
🌟
BƯNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
(비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버리다.
1
BƯNG BÍT, CHE ĐẬY:
(cách nói ẩn dụ) Không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.
-
Danh từ
-
1
(비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버림.
1
SỰ BƯNG BÍT, SỰ CHE ĐẬY:
(cách nói ẩn dụ) Việc không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.
-
Động từ
-
1
어떤 일을 남이 모르도록 드러내어 말하지 않고 감추다.
1
BƯNG BÍT, CHE ĐẬY, GIẤU KÍN:
Không bộc lộ, không nói ra và giấu đi để người khác không biết việc nào đó.
-
Động từ
-
1
어떤 범위 안에 한꺼번에 포함시키다.
1
TÓM VÀO, BAO HÀM:
Bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.
-
2
손으로 한꺼번에 움켜잡다.
2
BỊT, BƯNG, ÔM:
Chụm vào một lượt bằng tay.
-
Động từ
-
1
두 손이나 팔로 감싸 안다.
1
ÔM GIỮ, BƯNG:
Bao quanh và ôm lấy bằng hai bàn tay hay cánh tay.
-
2
싸서 안다.
2
ÔM ẤP, ẤP Ủ, BỌC TRONG, QUẤN TRONG:
Bao bọc ôm lấy.
-
Động từ
-
1
어떤 범위 안에 한꺼번에 포함되다.
1
BỊ CHỘP VÀO, BỊ TÓM VÀO, ĐƯỢC BAO HÀM:
Bị bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.
-
2
손으로 한꺼번에 움켜잡히다.
2
BỊ BỊT, BỊ BƯNG:
Được chụm vào một lượt bằng tay.
-
☆☆☆
Phó từ
-
1
잠이 깊이 들거나 피곤한 몸을 충분히 편하게 쉬는 모양.
1
MỘT CÁCH NGON LÀNH:
Hình ảnh ngủ say hoặc làm cho cơ thể mệt mỏi được nghỉ ngơi một cách đủ thoải mái.
-
2
힘 있게 깊이 찌르거나 쑤시는 모양.
2
MỘT CÁCH XUYÊN THỦNG:
Hình ảnh đâm hoặc chọc sâu một cách mạnh.
-
3
안의 것이 드러나지 않도록 빈틈없이 아주 잘 덮거나 싸는 모양.
3
MỘT CÁCH KÍN NHƯ BƯNG:
Hình ảnh đậy lại hoặc gói lại một cách không có khe hở nào để không lộ ra cái bên trong.
-
4
충분히 익도록 삶거나 고거나 끓이는 모양.
4
MỘT CÁCH KỸ:
Hình ảnh luộc, cô lại hoặc đun đến mức chín kỹ.
-
5
아주 심하게 썩거나 삭거나 젖은 모양.
5
MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG; MỘT CÁCH MỤC RA:
Hình ảnh bị ướt hay bị thối hay bị tiêu đi một cách nhiều.
-
6
깊고 뚜렷하게 파인 모양.
6
MỘT CÁCH HÕM VÀO, MỘT CÁCH LÕM VÀO:
Hình ảnh bị đào sâu và rõ ràng.
-
7
아주 깊이 빠지거나 잠기는 모양.
7
MỘT CÁCH CHÌM NGẬP:
Hình ảnh rơi hoặc ngập sâu.
-
8
힘없이 단번에 쓰러지는 모양.
8
MỘT CÁCH ĐỔ GỤC:
Hình ảnh ngã xuống một cách không còn chút sức lực.
-
9
삽이나 숟가락 등으로 물건을 아주 많이 떠내는 모양.
9
MỘT CÁCH TRÀN ĐẦY:
Hình ảnh xúc rất nhiều đồ vật bằng thìa hoặc xẻng.
-
10
고개를 아주 깊이 숙이는 모양.
10
MỘT CÁCH CÚI GẰM:
Hình ảnh cúi đầu rất sâu.
-
11
연기나 가루 등이 세게 쏟아져 나오는 소리. 또는 그 모양.
11
Âm thanh phát ra khi khói ập tới hay bột được trút mạnh xuống. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
12
힘이나 능력 또는 분량 등이 갑자기 많이 줄어든 모양.
12
Hình ảnh sức lực hay khả năng, hoặc khối lượng v.v... bị giảm đi một cách bất ngờ.
-
13
가루나 먼지 등이 꽤 많이 덮인 모양.
13
Hình ảnh bột hay bụi v.v... bị phủ khá dày.
🌟
BƯNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
서양식 음식점이나 호텔 등에서 음식을 나르거나 손님의 시중을 드는 남자 종업원.
1.
NGƯỜI HẦU BÀN, NGƯỜI PHỤC VỤ NAM, NGƯỜI BỒI BÀN:
Nhân viên nam bưng bê thức ăn hay phục vụ những yêu cầu của khách ở những nơi như nhà hàng kiểu Tây hay khách sạn.