🔍
Search:
QUẤT
🌟
QUẤT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
껍질째 먹으며 새콤달콤한 맛이 나는 오렌지색의 둥글고 작은 열매 또는 그 나무.
1
TRÁI QUẤT, CÂY QUẤT:
Loại trái nhỏ có màu vàng cam ăn luôn vỏ có vị chua ngọt. Hoặc loại cây trồng cho trái đó.
-
Động từ
-
1
채찍이나 주먹 등을 휘둘러 힘껏 치거나 때리다.
1
ĐẤM, GIÁNG, QUẤT, VỤT, QUẬT:
Vung mạnh thật lực và đấm bằng nắm đấm hoặc đánh roi.
-
Danh từ
-
1
팽이나 공 등을 치는 데에 쓰는 도구.
1
GẬY:
Dụng cụ dùng vào việc đánh bóng hay chơi con quay...
-
2
벌로 사람을 때리는 데에 쓰는 얇은 막대기.
2
CHAE; ROI:
Gậy mảnh dùng vào việc đánh ai đó để phạt.
-
3
가느다란 막대기의 끝에 노끈이나 가죽끈을 달아 말이나 소를 때려 모는 데 쓰는 물건.
3
CHAE; ROI QUẤT:
Đồ vật có buộc dây thừng hoặc dây da ở phần cuối của cây gậy mảnh, dùng trong việc quất và lùa bò hay ngựa.
-
4
북, 장구, 꽹과리, 징 등의 타악기를 치거나 현악기를 타서 소리를 내게 하는 도구.
4
DÙI:
Dụng cụ làm phát ra âm thanh khi đánh nhạc cụ gõ như trống, chiêng, janggu, kwaenggwari hoặc chơi nhạc cụ dây.
-
Động từ
-
1
자꾸 이쪽저쪽을 둘러보다.
1
NHÌN QUANH NHÌN QUẤT, NGÓ NGHIÊNG:
Cứ nhìn quanh chỗ này chỗ kia.
-
Động từ
-
1
주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.
1
VỤT, GIÁNG, ĐẤM, QUẤT, QUẬT:
Ra sức vung đánh roi hoặc đấm bằng nắm đấm.
-
2
물건값을 너무 심하게 깎다.
2
TRẢ GIÁ QUÁ RẺ, TRẢ GIÁ BÈO:
Mặc cả hạ giá đồ một cách thái quá.
-
-
1
기세가 한창 좋을 때 더 힘을 가하는 것.
1
(QUẤT ROI VÀO CON NGỰA ĐANG CHẠY), QUẤT NGỰA ĐANG PHI:
Khi khí thế đang cao nhất thì càng nên cố sức thêm.
-
2
힘껏 하는데도 자꾸 더 하라고 한다는 말.
2
(QUẤT ROI VÀO CON NGỰA ĐANG CHẠY), QUẤT NGỰA ĐANG PHI:
Dù làm hết sức thì vẫn cứ liên tục kêu làm thêm nữa.
🌟
QUẤT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
팽이나 공 등을 치는 데에 쓰는 도구.
1.
GẬY:
Dụng cụ dùng vào việc đánh bóng hay chơi con quay...
-
2.
벌로 사람을 때리는 데에 쓰는 얇은 막대기.
2.
CHAE; ROI:
Gậy mảnh dùng vào việc đánh ai đó để phạt.
-
3.
가느다란 막대기의 끝에 노끈이나 가죽끈을 달아 말이나 소를 때려 모는 데 쓰는 물건.
3.
CHAE; ROI QUẤT:
Đồ vật có buộc dây thừng hoặc dây da ở phần cuối của cây gậy mảnh, dùng trong việc quất và lùa bò hay ngựa.
-
4.
북, 장구, 꽹과리, 징 등의 타악기를 치거나 현악기를 타서 소리를 내게 하는 도구.
4.
DÙI:
Dụng cụ làm phát ra âm thanh khi đánh nhạc cụ gõ như trống, chiêng, janggu, kwaenggwari hoặc chơi nhạc cụ dây.