🔍
Search:
TOÁC
🌟
TOÁC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 나는 소리. 또는 그 모양.
1
CHÁT, TOÁC, TOẠC:
Âm thanh phát ra khi mảng nước đá hay vật chất cứng đột ngột bị nứt ra. Hoặc hình ảnh như thế.
-
Tính từ
-
1
입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 상태이다.
1
TOÁC, NGOÁC, HOÁC:
Trạng thái miệng hoặc lỗ mở rộng đến mức nhìn thấy ở bên trong.
-
Tính từ
-
1
입이나 구멍 등이 여럿이 다 또는 자꾸 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 상태이다.
1
TOÁC, NGOÁC, HOÁC:
Trạng thái miệng hoặc lỗ mở rộng đến mức cứ nhìn thấy một số cái hoặc thấy cả bên trong.
-
Phó từ
-
1
입이나 구멍 등이 여럿이 다 또는 자꾸 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 모양.
1
HOÁC, NGOÁC, TOANG TOÁC:
Hình ảnh miệng hay lỗ mở rộng đến mức có thể nhìn thấy bên trong.
-
Phó từ
-
1
입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 모양.
1
HOÁC, NGOÁC, TOANG TOÁC:
Hình ảnh miệng hay lỗ mở rộng đến mức có thể nhìn thấy bên trong.
-
Phó từ
-
1
갑자기 화를 내거나 크게 소리를 지르는 모양.
1
TOÁNG, ẦM:
Hình ảnh bất thình lình nổi giận hay hét to lên.
-
2
뜻밖의 일이 갑자기 벌어져서 온통 시끄러워지거나 야단스러워지는 모양.
2
ẦM Ĩ:
Hình ảnh toàn bộ trở nên ồn ào hay nhốn nháo do việc ngoài ý muốn bất ngờ xảy ra.
-
3
닫혀 있던 문이나 창문을 갑자기 세게 여는 모양.
3
TOANG, TOÁC:
Hình ảnh bất ngờ mở mạnh cửa hay cửa sổ đang được đóng.
-
Động từ
-
1
입이나 구멍 등이 여럿이 다 또는 자꾸 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어지다.
1
MỞ TOÁC, MỞ NGOÁC, MỞ HOÁC:
Miệng hoặc lỗ trở nên mở rộng đến mức nhìn thấy hết một số cái hoặc cứ thấy cả bên trong.
-
Phó từ
-
1
속의 것이 드러나게 크게 벌어진 모양.
1
TOẠC, TOÁC:
Hình ảnh rách to làm cái ở bên trong lộ ra.
-
2
이가 보이도록 입을 크게 벌려 소리 없이 웃는 모양.
2
TOE TOÉT:
Hình ảnh cười không ra tiếng, há to miệng để lộ răng.
-
3
끝이 뾰족하게 크게 내민 모양.
3
NHỌN HOẮC:
Hình ảnh chìa ra nhiều một cách nhọn hoắc.
-
Động từ
-
1
넓게 벌어지다.
1
MỞ HOÁC, MỞ TOÁC, HÁ NGOÁC, HÁ HỐC:
Mở rộng.
-
Phó từ
-
1
쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리.
1
KENG, BENG:
Âm thanh vang lên lảnh lót do những thứ như là mảnh thép bị va chạm mạnh.
-
2
유리나 얼음장이 부딪치거나 갈라질 때 울리는 소리.
2
TOÁC, CHÁT:
Âm thanh vang lên khi kính hay mảng nước đá bị va chạm hay vỡ toạc.
-
3
귀가 먹먹할 정도로 높고 세게 울리는 소리.
3
ĐOÀNG, ẦM, ĐÙNG:
Âm thanh vang cao và mạnh đến mức tai bị ù.
-
Động từ
-
1
입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어지다.
1
MỞ NGOÁC, MỞ TOÁC, MỞ TOẠC, MỞ HOÁC:
Miệng hoặc lỗ mở rộng đến mức nhìn thấy được bên trong.
-
Động từ
-
1
갈라지거나 벌어지거나 찢어지다.
1
BỊ NỨT TOÁC, BỊ TOẠC:
Bị tách ra, bị mở ra hoặc bị xé ra.
-
2
(비유적으로) 정도가 아주 심하다.
2
RÁCH NÁT, RÁCH BƯƠM:
(cách nói ẩn dụ) Từ thể hiện mức độ rất nghiêm trọng.
-
3
(속된 말로) 기분이 매우 좋다.
3
NGOÁC RA (CƯỜI):
(cách nói thông tục) Tâm trạng rất tốt.
-
Phó từ
-
1
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리.
1
BÙM BÙM, ĐÌ ĐÙNG, ĐOÀNG ĐOÀNG:
Âm thanh mà bóng bay hay bom… bỗng nhiên nổ liên tục một cách ồn ào.
-
3
큰 구멍이 계속해서 뚫리는 소리. 또는 그 모양.
3
TOANG TOANG, TOANG TOÁC:
Âm thanh mà lỗ lớn liên tục bị xuyên thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
공 등을 세게 계속 차는 소리. 또는 그 모양.
2
ẦM ẦM, BUNG BUNG:
Tiếng đá mạnh liên tục vào quả bóng. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
4
실속도 없으면서 자신있는 태도로 계속 큰소리를 치는 모양.
4
KHOÁC LÁC, RỔN RẢNG:
Hình ảnh liên tục hét lớn tiếng với thái độ tự tin dù không có thực chất.
-
☆
Phó từ
-
1
가슴, 어깨가 넓게 바라지거나 눈, 입이 크게 벌어진 모양.
1
TOÁC, XOẠC, NGOÁC:
Hình ảnh ngực, vai ưỡn rộng hoặc mắt, miệng mở to.
-
2
갑자기 마주치는 모양.
2
BỖNG, CHỢT, BỖNG NHIÊN, BẤT CHỢT:
Hình ảnh đột nhiên đối mặt.
-
3
매우 굳세게 버티는 모양.
3
MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH VỮNG VÀNG.:
Hình ảnh chống đỡ rất vững vàng.
-
4
단단히 들러붙은 모양.
4
NHẰNG NHẰNG, CHẶT:
Hình ảnh dính chắc.
-
☆☆
Động từ
-
1
둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다.
1
LỞ TOANG, THỦNG HOÁC, THỦNG TOÁC:
Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị đục thủng.
-
2
겉이 벌어져 갈라지다.
2
LỞ TOÁC, NỞ TOÁC:
Bề ngoài nẻ và tách ra.
-
3
꿰맨 자리가 뜯어져 갈라지다.
3
RÁCH TOẠC, BỤC TOÁC:
Chỗ khâu bị bứt tách ra.
-
4
막히거나 가려진 것이 없이 탁 트이다.
4
THOÁNG ĐÃNG:
Thông thoáng không có cái gì bịt hoặc che chắn.
-
5
코피나 고인 물이 갑자기 쏟아지다.
5
ÀO RA, TUÔN RA:
Máu mũi hoặc nước đọng đột nhiên đổ ra.
-
6
불이 붙어 세차게 튀다.
6
NỔ TUNG:
Bắt lửa và bật mạnh.
-
7
꽃망울이 벌어지기 시작하다.
7
HÉ NỞ:
Nụ hoa bắt đầu nở ra.
-
8
속으로 참았거나 쌓였던 감정이 북받쳐 나오다.
8
NỔ RA, BÙNG LÊN:
Tình cảm chất chứa hoặc nén chịu trong lòng bùng phát ra.
-
9
박수, 웃음, 울음, 소리 등이 갑자기 한꺼번에 나다.
9
PHÁT RA:
Vỗ tay, tiếng cười, tiếng khóc, âm thanh... đột nhiên phát ra cùng lúc.
-
10
싸움이나 사건이 갑자기 벌어지거나 일어나다.
10
NỔ RA, XẢY RA:
Sự kiện hay trận đánh cãi nhau đột nhiên xảy ra hoặc diễn ra.
-
11
운동 경기에서 기다리던 골이 들어가다.
11
TRÚNG GÔN, BAY TRÚNG CẦU MÔN, BAY VÀO GÔN:
Trái bóng vào khung thành được mong đợi bay trúng vào trong trận thi đấu thể thao.
-
12
근심이나 걱정으로 마음이 괴롭다.
12
KHÓ CHỊU, BỨC BỐI, BỰC BỘI:
Tâm trạng phiền toái vì lo lắng hoặc bận tâm.
-
13
좋은 일이 한꺼번에 몰려오다.
13
TỚI TẤP, DỒN LẠI:
Việc tốt dồn tới cùng một lúc.
-
14
(속된 말로) 얻어맞거나 매를 맞다.
14
BỊ ĐÒN, BỊ ĐÁNH:
(cách nói thông tục) Bị đánh hoặc ăn đòn.