🔍
Search:
TÕM
🌟
TÕM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
크고 무거운 물체가 깊은 물에 떨어지거나 빠질 때 한 번 나는 소리.
1
TÕM:
Âm thanh phát ra một lần khi vật thể to và nặng rơi hoặc chìm xuống nước sâu.
-
Phó từ
-
1
크고 무거운 물체가 깊은 물에 계속해서 떨어지거나 빠질 때 나는 소리.
1
TOM TÕM:
Âm thanh phát ra khi vật thể to và nặng liên tục rơi hoặc chìm xuống nước sâu.
-
Phó từ
-
1
작고 단단한 물건이 계속 물에 떨어지거나 빠질 때 가볍게 나는 소리.
1
TÕM, BÕM:
Âm thanh mà đồ vật nhỏ và cứng bị rơi hoặc ném xuống nước, phát ra nhẹ nhàng.
-
Phó từ
-
1
작고 단단한 물건이 물에 떨어지거나 빠질 때 가볍게 한 번 나는 소리.
1
TÕM, BÕM:
Âm thanh mà đồ vật nhỏ và cứng bị rơi hoặc ném xuống nước, phát ra một lần nhẹ nhàng.
-
Phó từ
-
1
큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
1
PHÀNH PHẠCH:
Âm thanh mà chim lớn liên tục vỗ cánh một cách mạnh mẽ. Hoặc hình ảnh như thế.
-
2
큰 물고기가 계속해서 힘차게 꼬리를 치는 소리. 또는 그 모양.
2
TÒM TÕM:
Âm thanh mà cá lớn liên tục quẫy đuôi một cách mạnh mẽ. Hoặc hình ảnh như thế.
-
Động từ
-
1
큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치다.
1
PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh một cách mạnh mẽ.
-
2
큰 물고기가 계속해서 힘차게 꼬리를 치다.
2
TÒM TÕM:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi một cách mạnh mẽ.
-
Động từ
-
1
큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
-
2
큰 물고기가 힘차게 계속해서 꼬리를 치다.
2
QUẪY TÒM TÕM:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi thật mạnh.
-
Động từ
-
1
큰 새가 힘차게 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn vỗ cánh một cách mạnh mẽ.
-
2
큰 물고기가 힘차게 꼬리를 치다.
2
QUẪY TÒM TÕM:
Cá lớn quẫy đuôi một cách mạnh mẽ.
-
Động từ
-
1
큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
1
VỖ PHÀNH PHẠCH:
Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
-
2
큰 물고기가 힘차게 계속해서 꼬리를 치다.
2
QUẪY TÒM TÕM:
Cá lớn liên tục quẫy đuôi thật mạnh.
-
Động từ
-
1
큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
NHẢY (RƠI) ÙM, TÙM, TÕM, BÕM:
Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
-
Động từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
1
ÙNG ỤC, LỤC BỤC:
Âm thanh liên tiếp phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được.
-
2
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리가 계속 나다.
2
해당없음:
Âm thanh nhỏ do chất lỏng thoát ra lỗ hẹp liên tục phát ra.
-
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 계속 나다.
3
ÙNG ỤC, TÕM:
Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
-
Động từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
1
ÙNG ỤC, LỤC BỤC:
Âm thanh sôi ruột liên tiếp phát ra từ trong bụng vì đói hoặc không tiêu hóa được.
-
2
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리가 계속 나다.
2
해당없음:
Âm thanh nhỏ do chất lỏng thoát ra lỗ hẹp liên tục phát ra.
-
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 계속 나다.
3
ÙNG ỤC, TÕM:
Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
-
Động từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
1
ÙNG ỤC, LỤC BỤC:
Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được.
-
2
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리가 나다.
2
해당없음:
Âm thanh nhỏ do chất lỏng thoát ra lỗ hẹp phát ra.
-
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 나다.
3
ÙNG ỤC, TÕM:
Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
-
Phó từ
-
1
작은 물체나 물방울 등이 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
1
TÕM:
Âm thanh mà đồ vật nhỏ hay giọt nước rơi xuống dưới. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
작고 단단한 물체가 부러지거나 끊어지는 소리. 또는 그 모양.
2
RẮC, RỤP:
Âm thanh mà đồ vật nhỏ và cứng bị gãy hay bị đứt. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리.
3
CỘC CỘC, BÔM BỐP:
Tiếng gõ nhẹ vật cứng.
-
4
어디에 달린 것이나 하나로 붙은 것을 거침없이 따거나 떼는 모양.
4
PHỰT:
Hình ảnh ngắt hay bứt một cách dễ dàng cái được gắn vào đâu đó hoặc cái dính thành một.
-
Động từ
-
1
큰 물체가 물에 자꾸 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
ÙM ÙM, TÙM TÙM, TOM TÕM, BÒM BÕM:
Âm thanh mà vật thể lớn cứ chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
-
Động từ
-
1
큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
1
ÙM ÙM, TÙM TÙM, TÒM TÕM, BÒM BÕM:
Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước cứ phát ra. Hoặc cứ phát ra âm thanh như thế.
-
Động từ
-
1
큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
NHẢY (LAO, ...) ÙM ÙM, TÙM, ÙM, TÕM, BÕM:
Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
-
☆
Phó từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
1
OÒNG OỌT, ÙNG ỤC, LỤC BỤC:
Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được.
-
2
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리.
2
해당없음:
Âm thanh nhỏ mà chất lỏng thoát ra lỗ hẹp.
-
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오를 때 나는 소리.
3
ÙNG ỤC, TÕM:
Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
-
Phó từ
-
1
갑자기 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양.
1
OẠCH, PHỊCH:
Âm thanh đột nhiên phát ra một cách mạnh bạo. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
갑자기 아주 힘없이 거꾸로 넘어지거나 엎어지는 소리. 또는 그 모양.
2
OẠCH, PHỊCH, THỤP:
Âm thanh phát ra khi bất ngờ ngã nhào về đằng trước hoặc ngã ngửa ra phía sau một cách không có sức lực. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
진흙 등을 밟을 때 깊숙이 빠지는 소리. 또는 그 모양.
3
TÕM, TỎM:
Âm thanh ngập sâu khi giẫm phải đất sét. Hoặc hình ảnh đó.
-
4
가스에 갑자기 불이 붙을 때 나는 소리.
4
PHẬT, PHỰC:
Âm thanh phát ra khi khí gas bất ngờ bén lửa.
-
5
그리 세지 않은 정도로 터지는 소리.
5
XOẸT, ROẸT:
Âm thanh vỡ tan ở mức độ không mạnh lắm.