🌟 입수 (入手)

名词  

1. 손에 들어옴. 또는 손에 넣음.

1. 到手获得: 弄到手;或指放在手里。

🗣️ 配例:
  • Google translate 입수 경로.
    The channel of entry.
  • Google translate 입수 여부.
    Whether to get in.
  • Google translate 입수가 되다.
    Get in.
  • Google translate 입수를 하다.
    Get in.
  • Google translate 입수를 확인하다.
    Confirm the entry.
  • Google translate 경찰은 범인에게 밀매품의 입수 경로를 추궁했다.
    The police questioned the criminal on the route of the smuggling.
  • Google translate 경쟁사가 신제품 개발에 착수했다는 정보가 입수가 되었다.
    Information has been obtained that the competitor has begun developing a new product.

입수: obtaining; coming by; acquisition,にゅうしゅ【入手】,obtention, acquisition, prise de possession,adquisición,الحصول على,өөрийн болгох, гартаа оруулах,sự nhận được, sự đạt được, sự giành được, sự thu được, sự kiếm được, sự tóm được, sự bắt được,การถือ, การได้มา, การได้รับ,peraihan, pendapatan, perolehan,приобретение,到手,获得,

🗣️ 发音, 活用: 입수 (입쑤)
📚 派生词: 입수되다(入手되다): 손에 들어오다. 입수하다(入手하다): 손에 넣다.

Start

End

Start

End


打招呼 (17) 叙述事件,事故,灾害 (43) 艺术 (23) 利用医院 (204) 表达日期 (59) 社会制度 (81) 健康 (155) 约定 (4) 表达方向 (70) 演出与欣赏 (8) 讲解料理 (119) 人际关系 (255) 文化差异 (47) 居住生活 (159) 政治 (149) 利用公共机构(邮局) (8) 气候 (53) 查询路线 (20) 交换个人信息 (46) 点餐 (132) 致谢 (8) 兴趣 (103) 人际关系 (52) 大众文化 (82) 打电话 (15) 利用药店 (10) 表达情感、心情 (41) 多媒体 (47) 语言 (160) 饮食文化 (104)